Với thiết kế mới mang phong cách SUV thời trang, thể thao, cuốn hút cùng tính thực dụng được nâng cấp và giá bán KIA Carens vô cùng cạnh tranh, hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời hơn cả một chiếc xe gia đình cho người dùng Việt. Hãy cùng cập nhật giá xe thông qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu chung về KIA Carens
KIA Carens mới ra mắt thị trường Đông Nam Á hồi tháng 3 vừa qua không phải là mẫu xe quá xa lạ với người dùng thế giới. Bởi, đây vốn là “tiền thân” của dòng MPV giá rẻ KIA Rondo. Do doanh số èo uột nên KIA Motor đã thay tên Carens bằng Rondo với hy vọng có thể “cải số”.
Tuy nhiên, số phận của Rondo cũng không khá hơn “người tiền nhiệm” nên hãng đã quyết định sử dụng lại tên Carens cùng sự thay đổi mang tính “cách mạng”, không chỉ đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở của SUV hiện đại, năng động, hấp dẫn.
Sự “lột xác” toàn diện trên đã giúp KIA Carens gặt hái được thành công lớn với 7.738 đơn đặt hàng ngay trong ngày đầu mở bán tại thị trường Ấn Độ. Con số này tăng lên tới 19.000 đơn ngay trong tháng đầu tiên nhận đặt cọc.
Ngày 12/3/2022, KIA Carens 2024 xuất hiện tại thị trường Đông Nam Á trong sự kiện Jakarta Auto Week (Indonesia). Ngày 11/11/2022, mẫu MPV xứ Hàn đã có màn ra mắt Việt Nam, chính thức bước vào cuộc đua doanh số cùng loạt cái tên như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Suzuki XL7 và Ertiga…
Giá xe KIA Carens 2024 mới nhất
Tại thời điểm ra mắt Việt Nam, KIA Carens 2024 được chào bán với 7 tùy chọn phiên bản cùng giá khởi điểm từ 619 triệu đồng.
Bảng giá KIA Carens 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
1.5G MT Deluxe | 589 |
1.5G IVT | 624 |
1.5G Luxury | 654 |
1.4T Premium | 725 |
1.4T Signature 7 chỗ | 764 |
1.4T Signature 6 chỗ | 769 |
1.5D Premium | 829 |
1.5D Signature | 859 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024
Oto.com.vn cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe KIA Carens chi tiết nhất để quý khách hàng tham khảo trước khi đến showroom xem xe trực tiếp và đưa ra quyết định mua xe cuối cùng.
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.4T Signature | 1.5D Premium | 1.5D Signature |
Kích thước – Trọng lượng | |||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.540 x 1.800 x 1.750 | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | ||||||
La-zăng (inch) | 17 | ||||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.31 | ||||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | ||||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | Tùy chọn 6/7 | 7 | Tùy chọn 6/7 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024: Ngoại thất
Thông số | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.4T Signature | 1.5D Premium | 1.5D Signature |
Ngoại thất | |||||||
Cụm đèn trước – sau | Halogen – LED | LED – LED | LED – LED | ||||
Đèn pha tự động | Có | ||||||
Đèn chạy ban ngày | – | LED | |||||
Đèn sương mù trước | – | – | LED | ||||
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Viền cản, viền chân kính chrome | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Baga mui | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024: Nội thất
Thông số | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.4T Signature | 1.5D Premium | 1.5D Signature | |
Nội thất | ||||||||
Nội thất bọc da | Có | |||||||
Cửa gió điều hòa 3 hàng ghế | Có | |||||||
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | ||||||
Khởi động nút bấm | Không | Có | ||||||
Điều hòa tự động | Không | Có | ||||||
Điều khiển hành trình | Không | Có | ||||||
Đèn viền nội thất Moodlight | Không | Có | ||||||
Đèn logo Kia khi mở cửa sau | Không | Có | ||||||
Sạc không dây | Không | Có | ||||||
Màn hình giải trí trung tâm (inch) | 8 | 10.25 | ||||||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Có | Không dây | ||||||
Màu nội thất | Đen | Tùy chọn đen/xám | Đen | Tùy chọn đen/xám | ||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Có | ||||
Cốp chỉnh điện | Không | Có | Không | Có | ||||
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Không | Có | ||||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa Bose | 6 loa | 8 loa Bose | ||||
Thảm lót sàn, phim cách nhiệt | Không | Có | Có | Thảm lót sàn, phim cách nhiệt cao c | ||||
Bàn đa năng hàng ghế 2 | Không | Có | ||||||
Đèn trần cho 3 hàng ghế | Đèn Halogen | Đèn LED | ||||||
Chức năng làm mát khay để ly hai hàng ghế trước | Có | |||||||
Cụm đồng hồ sau tay lái | Digital segment + LCD 4.2 inch | |||||||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng chìa | Có | – | ||||||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | – | Có | ||||||
Khởi động từ xa | Không | Có | ||||||
Ga tự động | Không | Có | ||||||
Kính cửa sổ | Kính cửa sổ phía người lái điều khiển lên/xuống một chạm và chống kẹp |
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024: Động cơ
Thông số | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.4T Signature | 1.5D Premium | 1.5D Signature |
Động cơ | |||||||
Loại động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | Smartstream 1.4 T-GDi | Smartstream 1.4 T-GDi | Diesel 1.5L CRDi | Diesel 1.5L CRDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.353 | 1.353 | 1.493 | 1.493 |
Công suất cực đại (PS) | 113 | 113 | 113 | 138 | 138 | 113 | 113 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 144 | 144 | 144 | 242 | 242 | 250 | 250 |
Hộp số | 6MT | 6MT | 6MT | Vô cấp IVT | Vô cấp IVT | 6AT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Điện | ||||||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||||||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Đĩa |
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 2024: Trang bị an toàn
Thông số | 1.5G MT Deluxe | 1.5G IVT | 1.5G Luxury | 1.4T Premium | 1.4T Signature | 1.5D Premium | 1.5D Signature |
Trang bị an toàn | |||||||
ABS + ESC + HAC + camera lùi | Có | ||||||
Số túi khí | 2 | 6 | |||||
Hỗ trợ xuống dốc DBC | Không | Có | |||||
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước và Sau | |||||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |||||
Móc khóa ghế trẻ em | Có |
Trên đây là giá xe KIA Carens mới nhất năm 2024. Theo các chuyên gia, đây chắc chắn sẽ trở thành “hậu duệ” xuất sắc của KIA Rondo trong cuộc đua doanh số khốc liệt toàn thị trường hiện nay.