Trước “cơn sốt” dòng xe gầm cao tại Việt Nam, các thương hiệu ô tô đang đua nhau tung ra loạt mẫu SUV/CUV mới trải khắp phân khúc, thậm chí “hồi sinh” cả những sản phẩm đã ngừng bán trước đó. Và trong số đó, KIA Sportage là một dòng xe được người tiêu dùng Việt Nam quan tâm. Hãy cùng cập nhật giá xe này thông qua bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu chung về KIA Sportage
Không bỏ lỡ “miếng bánh” béo bở này, KIA Việt Nam đã phân phối trở lại Sportage trong tháng 06/2022. Xe thuộc phân khúc Crossover (CUV) hạng C, cùng nhóm với những cái tên đình đám như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Honda CR-V…
KIA Sportage 2024 thuộc vòng đời thứ 5, được giới thiệu tại quê nhà Hàn Quốc vào tháng 07/2021. Thế hệ đầu tiên của mẫu xe này ra mắt thế giới từ năm 1993.
Tại Việt Nam, KIA Sportage từng xuất hiện vào năm 2015 nhưng đã nhanh chóng bị “khai tử” chỉ sau 2 năm (2017) mở bán. Nguyên nhân là do khó cạnh tranh với các đối thủ cùng nhóm, dẫn đến doanh số quá ế ẩm. Song với sự “lột xác” mang tính cách mạng ở vòng đời mới, KIA Sportage hoàn toàn có cơ hội trở lại để một lần nữa “chinh phục” khách hàng Việt.
Giá xe KIA Sportage 2024 mới nhất
Theo công bố mới nhất từ Thaco Auto, bảng giá dành cho khách mua xe KIA Sportage mới nhất như sau:
Bảng giá KIA Sportage 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
2.0G Luxury | 799 |
2.0G Premium | 852 |
2.0G Signature X-Line | 919 |
2.0G Signature | 939 |
1.6T Signature AWD (X-Line) | 1.019 |
1.6T Signature AWD | 1.014 |
2.0D Signature X-Line | 989 |
2.0D Signature | 989 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sportage 2024: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Kích thước – Trọng lượng | ||||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |||||||
Số ghế ngồi | 5 | |||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sportage 2024: Ngoại thất
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chạy ban ngày | – | – | LED | |||||
Đèn sương mù | – | LED | LED | |||||
Bodykit phong cách X-Line | Không | Có | Không | Có | Không | Có | Không | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||||
Cảm biến đèn tự động bật – tắt | Có | |||||||
Cụm đèn sau | LED | |||||||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||||||
Gương hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện và sấy điện | Có | |||||||
Baga mui | Không | Có | ||||||
Ăng-ten dạng vây cá | Không | |||||||
Cốp sau điều khiển điện | Không |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sportage 2024: Nội thất
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature | |
Nội thất | |||||||||
Ghế bọc da | Màu đen | Màu nâu | |||||||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Có | ||||||||
Nhớ 02 vị trí ghế lái | Không | Có | |||||||
Ghế hành khách trước chỉnh điện 08 hướng | Không | Có | |||||||
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |||||||
Chức năng sưởi tay lái | Không | Có | |||||||
Ốp kim loại chân ga và chân phanh | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Không | ||
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | |||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | |||||||
Chức năng gập nhanh hàng ghế hai theo tỷ lệ 60:40 | Có | ||||||||
Cụm đồng hồ táp-lô | Digital segment + LCD 4.2 inch | TFT LCD 12.3 inch | TFT LCD 12.3 inch | ||||||
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | ||||||||
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto | Có | ||||||||
Cổng sạc USB type-C | Có | ||||||||
Âm thanh | 06 loa | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | ||||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||||||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | ||||||||
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | ||||||||
Khởi động và tắt động cơ bằng nút bấm | Có | ||||||||
Khởi động động cơ từ xa bằng chìa khóa | Có | ||||||||
Nâng và hạ kính cửa trước bằng chìa khóa | Có | 12.3″ | |||||||
Kính cửa sổ lái điều khiển lên/xuống một chạm và chống kẹt | Có | ||||||||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | ||||||||
Lẫy chuyển số sau tay lái | Không | Có | |||||||
Hệ thống tùy chỉnh đèn nền nội thất | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống chuyển số dạng nút xoay | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Với sự “lột xác” để hoàn hảo hơn, KIA Sportage đã tạo nên những thành tích ấn tượng ngày trở lại Việt Nam, đồng thời đẩy cuộc đua giành thị phần C-SUV thêm sôi động, hấp dẫn hơn nữa.